--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ family Dasypodidae chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tiêu hóa
:
to digest
+
sử ký
:
history
+
ghen ăn
:
Be jealous of someone's greater advantagesVì ghen ăn mà đâm ra mất đoàn kếtjealousy of one another's advantages leads to disunityGhen ăn tức ởTo be bursting with envy
+
court martial
:
toà án quân sựto be tried by court_martial bị đem xử ở toà án quân sự
+
egyptian corn
:
(thực vật học) cây lúa miến, cây cao lương ở vùng khô của Châu Á và Bắc Phi